Dịch Відживати từ Ukrainian sang English
Відживати được dịch sang English là Abaft.
Адгафаваць
Відживати Được dịch sang Belarusian
Белгі
Відживати Được dịch sang Kazakh
Абафт
Відживати Được dịch sang Macedonian
Набрать
Відживати Được dịch sang Russian
Насадити
Відживати Được dịch sang Serbian
Ноустувор
Відживати Được dịch sang Tajik
Abisə
Відживати Được dịch sang Azerbaijani
Ubačen
Відживати Được dịch sang Bosnian
Achter
Відживати Được dịch sang Dutch
En arrière
Відживати Được dịch sang French
Abaft rehegua
Відживати Được dịch sang Guarani
Obafta
Відживати Được dịch sang Igbo
Azadkirin
Відживати Được dịch sang Kurdish (Kurmanji)
ABAEDUS
Відживати Được dịch sang Latin
Taraft
Відживати Được dịch sang Maori
Akter om
Відживати Được dịch sang Swedish