将 菲律宾人 转换为 越南语

+ - 0 / 1000
翻译将出现在这里...

您如何评价我们的服务?

您的反馈有助于我们改进我们的服务。

1. 掌握问候和介绍

通过基本的问候和介绍开始您的语言之旅。本节教您打招呼的艺术、留下良好的第一印象以及理解目标语言文化礼仪的微妙之处。

菲律宾人 越南语
Kamusta! Xin chào!
Kumusta! Chào bạn!
Magandang umaga! Chào buổi sáng!
Magandang hapon! Chào buổi chiều!
Magandang gabi! Buổi tối vui vẻ!
Kamusta ka? Bạn có khỏe không?
Ikinagagalak kitang makilala! Rất vui được gặp bạn!
Anong meron? Có chuyện gì vậy?
Kamusta ang araw mo? Ngày hôm nay của bạn thế nào?
Hoy, kamusta na? Này, mọi chuyện thế nào rồi?

2. 导航方向

再也不会迷路了!学习询问和理解方向的关键短语。本指南涵盖了从寻找主要地标到探索隐藏的瑰宝的所有内容,全部以当地语言提供。

菲律宾人 越南语
Excuse me, pwede mo ba akong tulungang maghanap ng [lugar]? Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi tìm [địa điểm] được không?
Aling daan ang [landmark]? [Mốc] hướng nào?
Malayo ba dito? Nó có xa đây không?
Maaari mo bang ipakita sa akin sa mapa? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
Paano ako makakapunta sa [destinasyon]? Làm cách nào để đến [điểm đến]?
Saan ang pinakamalapit na [restaurant/banyo/bus stop]? [Nhà hàng/phòng tắm/trạm xe buýt] gần nhất ở đâu?
Nasa tamang direksyon ba ako? Tôi có đang đi đúng hướng không?
Maaari mo ba akong ituro sa [kalye]? Bạn có thể chỉ cho tôi [đường phố] được không?
Mayroon bang shortcut papunta sa [lokasyon]? Có lối tắt tới [vị trí] không?
Maaari ba akong maglakad doon? Tôi có thể đi bộ ở đó chứ?

3. 终极购物指南

使用基本短语改变您的购物和餐饮体验。了解如何协商价格,并充分享受购物文化。

菲律宾人 越南语
Magkano ito? Cái này giá bao nhiêu?
may discount ba? Có giảm giá không?
Tumatanggap ba kayo ng credit cards? Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng?
Maaari ko bang subukan ito? Tôi có thể thử cái này được không?
Saan ang fitting room? Mà là phòng thử đồ?
Mayroon ka ba nito sa ibang kulay/laki? Bạn có cái này với màu sắc/kích thước khác không?
Anong oras kayo nagsasara? Bạn đóng cửa lúc mấy giờ?
Maaari ko bang ibalik/palitan ito? Tôi có thể trả lại/trao đổi cái này không?
Mayroon bang anumang mga benta na nangyayari? Có hoạt động mua bán nào đang diễn ra không?
Maaari mo bang i-bag ito para sa akin? Bạn có thể gói cái này cho tôi được không?

4. 像母语人士一样订购食物和饮料

通过掌握食物和饮料的语言来品尝 越南语 的味道。通过我们精心制作的指南,学会自信地点餐、指定饮食需求并享受餐饮文化。

菲律宾人 越南语
Gusto kong umorder ng [ulam]. Tôi muốn gọi [món ăn].
Maaari ko bang makita ang menu, mangyaring? Tôi có thể xem thực đơn được không?
Ito ba ay maanghang? Cái này có cay không?
Maaari ko bang kunin ito? Tôi có thể mang nó đi được không?
Ano ang espesyal ng chef? Đầu bếp có gì đặc biệt?
Mayroon ka bang mga pagpipilian sa vegetarian? Bạn có lựa chọn ăn chay không?
Maaari ko bang makuha ang tseke, mangyaring? Cho tôi xin tấm séc được không?
Ligtas bang inumin ang tubig mula sa gripo dito? Nước máy có an toàn để uống ở đây không?
Maaari ko bang makuha ito nang walang [sangkap]? Tôi có thể dùng nó mà không cần [thành phần] không?
Gaano ito katagal? Làm cái đó mất bao lâu?

5. 轻松的交通和旅行

像当地人一样出行,了解基本的交通短语。此部分可帮助您轻松导航各种交通系统、预订车票和旅行。

菲律宾人 越南语
Magkano ang ticket papuntang [destinasyon]? Giá vé đến [điểm đến] là bao nhiêu?
Kailan ang susunod na [tren/bus/eroplano]? Khi nào là [tàu/xe buýt/máy bay] tiếp theo?
Mayroon bang direktang ruta? Có đường đi thẳng không?
Gaano katagal bago makarating sa [lugar]? Mất bao lâu để đến [địa điểm]?
Saan ang pinakamalapit na taxi stand? Trạm taxi gần nhất ở đâu?
Mayroon bang anumang mga pagkaantala? Có sự chậm trễ nào không?
Maaari ba akong bumili ng tiket dito? Tôi có thể mua vé ở đây được không?
Pupunta ba ang bus na ito sa [lokasyon]? Xe buýt này có đi đến [địa điểm] không?
Saang plataporma umaalis ang tren? Tàu khởi hành từ sân ga nào?
Mayroon bang shuttle service? Có dịch vụ đưa đón không?

6. 处理紧急情况

使用重要的紧急短语为意外情况做好准备。了解如何寻求帮助、描述紧急情况以及在紧急情况下进行有效沟通。

菲律宾人 越南语
Tulong! Tumawag ng pulis! Giúp đỡ! Gọi cảnh sát!
May malapit bang ospital? Có bệnh viện nào gần đây không?
Kailangan ko ng doktor. Tôi cần bác sĩ.
Maaari ka bang tumawag ng ambulansya? Bạn có thể vui lòng gọi xe cứu thương được không?
Nawala ko ang aking [wallet/phone/passport]. Tôi bị mất [ví/điện thoại/hộ chiếu].
Saan ang pinakamalapit na embahada? Đại sứ quán gần nhất ở đâu?
Kailangan ko ng tulong sa aking sasakyan. Tôi cần giúp đỡ với chiếc xe của tôi.
Ninakaw ang bag ko. Túi của tôi đã bị đánh cắp.
May botika ba dito? Có hiệu thuốc nào quanh đây không?
Naaksidente ako. Tôi đã gặp tai nạn.

7. 预订住宿

通过重要的住宿短语找到您的家外之家。本指南涵盖了从预订到满足您入住期间的需求的所有内容,确保您获得舒适愉快的体验。

菲律宾人 越南语
Mayroon ka bang magagamit na mga silid? Bạn có phòng trống nào không?
Ano ang rate gabi-gabi? Giá qua đêm là bao nhiêu?
Ang almusal ba ay kasali? Có bao gồm bữa sáng không?
Maaari ba akong mag-check in ng maaga? Tôi có thể nhận phòng sớm được không?
Maaari ba akong magkaroon ng late checkout? Tôi có thể trả phòng muộn được không?
Mayroon bang libreng Wi-Fi? Có Wi-Fi miễn phí không?
Saan ang pinakamalapit na ATM? ATM gần nhất ở đâu?
May safe ba sa kwarto? Có két an toàn trong phòng không?
Gaano kalayo ito mula sa sentro ng lungsod? Nó cách trung tâm thành phố bao xa?
Pinapayagan ba ang mga alagang hayop? Cho phép thú nuôi?

8. 交朋友

使用适合社交和交友的短语建立持久的联系。学习进行友好的对话、发出邀请并轻松地融入社交环境。

菲律宾人 越南语
Ano ang iyong pangalan? Bạn tên là gì?
Saan ka nagmula? Bạn đến từ đâu?
Madalas ka bang pumunta dito? Bạn có đến đây thường xuyên không?
Pwede ba kitang samahan? Tôi có thể tham gia cùng bạn được không?
Ano ang iyong pinagkakakitaan? Bạn làm nghề gì?
Nakapunta ka na ba sa [local attraction]? Bạn đã từng đến [điểm thu hút địa phương] chưa?
Tara uminom tayo! Chúng ta hãy uống một ly nhé!
Nagsasalita ka ba ng Ingles? Bạn có nói tiếng Anh không?
Ano ang paborito mong bagay sa lugar na ito? Điều bạn thích nhất ở nơi này là gì?
Maaari ba akong kumuha ng litrato kasama ka? Tôi có thể chụp một bức ảnh với bạn không?

9. 讨论天气

像专业人士一样谈论天气!本部分提供用于讨论天气模式、根据季节规划活动以及进行有关气候的闲聊的短语。

菲律宾人 越南语
Kumusta ang panahon ngayon? Thời tiết hôm nay thế nào?
Uulan ba mamaya? Sau này trời có mưa không?
Ano ang temperatura? Nhiệt độ như thế nào?
Ito ba ay kadalasang mainit/lamig? Trời thường nóng/lạnh thế này à?
Kailangan ko ba ng payong? Tôi có cần một chiếc ô không?
Kailan magsisimula ang tag-ulan? Khi nào mùa mưa bắt đầu?
May paparating na bagyo? Có phải bão sắp tới không?
Ano ang forecast para bukas? Dự báo cho ngày mai là gì?
Nag-snow ba dito? Ở đây có tuyết không?
Ito ba ay mahalumigmig? Nó có ẩm không?

10. 休闲:文化探索

潜入娱乐世界。了解如何讨论爱好、计划郊游以及谈论娱乐选项,从而增强您用 越南语 语言的文化体验。

菲律宾人 越南语
Ano ang maaaring gawin sa paligid? Xung quanh đây có gì để làm?
Mayroon bang magagandang restaurant sa malapit? Có nhà hàng nào ngon gần đây không?
Saan ako makakapanuod ng pelikula? Tôi có thể xem phim ở đâu?
Mayroon bang lokal na merkado? Có chợ địa phương không?
Mayroon bang mga museo na dapat bisitahin? Có bảo tàng nào đáng ghé thăm không?
Anumang mga rekomendasyon para sa nightlife? Có khuyến nghị nào cho cuộc sống về đêm không?
Ano ang pinakamahusay na paraan upang tuklasin ang lungsod? Cách tốt nhất để khám phá thành phố là gì?
Mayroon bang anumang mga kaganapan na nagaganap ngayong katapusan ng linggo? Có sự kiện nào diễn ra vào cuối tuần này không?
Saan ang magandang lugar para magpahinga? Đâu là nơi tốt để thư giãn?
Anumang mga sikat na lokal na tradisyon? Có truyền thống phổ biến nào ở địa phương không?

菲律宾人 到 越南语 翻译工具

菲律宾人

菲律宾语,也称为他加禄语,是菲律宾的国语。它是一种南岛语系语言,全世界有超过 1 亿人使用。菲律宾语是一种充满活力和表现力的语言,拥有丰富的历史和文化。它用于政府、教育、媒体和日常通信。

越南语

越南语是一种有声调语言,全世界有 8500 万人使用,主要是在越南。它是一种南亚语系语言,与高棉语和孟语密切相关。越南语具有复杂的声调系统和丰富的词汇,对于非母语人士来说,这是一门具有挑战性的语言。

在当今互联的世界中,跨越语言障碍进行沟通的能力是非常宝贵的。我们的 菲律宾人 到 越南语 翻译工具专为满足这一需求而设计,为从学生、专业人士到语言爱好者等广泛用户提供高质量、可靠的翻译。

该工具利用先进的语言处理技术,不仅可以提供逐字翻译,还可以提供上下文准确且细致入微的原始文本翻译。这对于像 菲律宾人 和 越南语 这样具有显着文化和语境多样性的语言尤其重要。

我们的翻译工具的详细功能

我们的翻译工具因其独特的特性和功能而脱颖而出。以下是我们的 菲律宾人 到 越南语 转换器成为首选的原因:

  • 准确性 - 该工具的算法经过微调,可以准确理解和翻译短语和习语,保持原文的精髓。
  • 速度 - 即时翻译,无延迟,非常适合紧急翻译需求。
  • 使用方便 - 该工具的设计非常简单,无论技术专业知识如何,所有人都可以轻松使用。
  • 隐私 - 所有翻译均经过安全处理,未经明确同意,不会存储任何个人信息。
  • 自由的 - 该工具可以免费使用,没有隐藏费用或订阅。

幕后花絮:技术为工具提供动力

我们的 菲律宾人 到 越南语 翻译工具的核心是先进的人工智能和机器学习技术的结合。这些技术使该工具能够从大量语言数据中学习,不断提高其准确性和流畅性。我们致力于利用最新的语言处理研究,这使得我们的工具在提供准确且与上下文相关的翻译方面脱颖而出。

用户体验和感言

不要只相信我们的话;我们的用户体验充分说明了该工具的有效性和可靠性:

"作为一名语言学生,这个工具一直是理解复杂文本的救星。" - 彼得·琼斯
"在我的国际商务往来中,快速准确的翻译至关重要。这个工具从来没有让我失望过。" - 康斯坦丁·彼得罗夫

是什么让我们的工具与众不同

虽然有许多翻译工具可用,但我们的 菲律宾人 到 越南语 翻译器以其精度、速度和易用性而脱颖而出。与其他可能提供直译的工具不同,我们的工具了解语言的细微差别,提供更自然、更流畅的翻译。

即将推出的功能和更新

我们不断努力增强我们的翻译工具。很快,我们将推出文档翻译、语音输入和更多语言对等功能,以扩展我们工具的功能和范围。

有效翻译的技巧

为了从我们的工具中获得最佳结果,请保持句子清晰简洁。对于专业内容,请考虑进行手动审核以捕捉细微差别。

确保数据隐私和安全

您的隐私至关重要。我们采用强大的安全措施来保护您的数据。所有翻译均经过安全处理,未经明确同意,不会存储任何个人信息。

有关 菲律宾人 到 越南语 翻译的常见问题

您可能对我们的 菲律宾人 到 越南语 翻译工具有疑问。以下是我们收到的一些最常见的问题:

如何使用 菲律宾人 到 越南语 转换工具?

使用我们的 菲律宾人 到 越南语 转换工具非常简单。只需在指定的输入字段中输入要翻译的文本,选择源语言和目标语言,然后单击“翻译”按钮即可。您将在几秒钟内收到翻译。

菲律宾人 到 越南语 转换工具的准确度如何?

得益于先进的人工智能和机器学习技术,我们的 菲律宾人 到 越南语 翻译工具非常准确。

菲律宾人 到 越南语 转换工具的速度有多快?

我们的 菲律宾人 到 越南语 转换工具专为提高速度而设计。您将在几秒钟内收到翻译,非常适合紧急翻译需求。

菲律宾人 到 越南语 翻译工具是免费的吗?

是的,我们的 菲律宾人 到 越南语 翻译工具可以免费使用,没有隐藏费用或订阅。

菲律宾人 到 越南语 转换工具安全吗?

是的,我们认真对待数据安全和隐私。所有翻译均经过安全处理,未经明确同意,不会存储任何个人信息。

如何报告 菲律宾人 到 越南语 转换工具的问题?

如果您遇到任何问题或有反馈,请随时与我们联系。请发送电子邮件至 [email protected]。我们优先考虑用户体验,并将及时解决您的疑虑。您的反馈有助于我们改进我们的服务。